Để có thể kêu gọi các nhà đầu tư đầu tư cho các dự án của mình, ngoài một “tâm hồn đẹp”, các start-ups nên trang bị cho bản thân những kiến thức chuyên môn cao. Dưới đây là những thuật ngữ liên quan đến chủ đề khởi nghiệp, đặc biệt là trong các vòng gọi vốn đầu tư mà An Việt đã tổng hợp lại.
1. Startup: Khởi nghiệp
Là thuật ngữ chỉ những công ty đang trong giai đoạn bắt đầu kinh doanh.
2. Investor: Nhà đầu tư
Nhà đầu tư có thể là công ty, tổ chức hoặc cá nhân nắm trong tay một lượng tiền nhất định. Họ sẽ đầu tư vào những dự án khởi nghiệp nhằm thu lại lợi nhuận khi thành công trong tương lai.
3. Angel Investor: Nhà đầu tư thiên thần
Đây là những nhà đầu tư có số vốn nhỏ, dành cho doanh nghiệp đang trong giai đoạn phát triển ý tưởng thành sản phẩm cụ thể. Số vốn này dành để trang trải cho việc nghiên cứu phát triển sản phẩm để có thể tạo ra doanh thu và thu hút các nhà đầu tư khác.
4. Venture Capitalist: Nhà đầu tư mạo hiểm
Đây là những nhà đầu tư với số vốn lớn, đầu tư vào những doanh nghiệp đã có khách hàng và doanh thu, muốn mở rộng thị trường và quy mô.
5. Funding: Sự gọi vốn
Gọi vốn là khái niệm các startup kêu gọi nhà đầu tư rót vốn cho doanh nghiệp của mình. Thông thường, quá trình gọi vốn diễn ra qua nhiều vòng khác nhau. Trước mỗi vòng cấp vốn, giá trị doanh nghiệp sẽ được định giá lại.
6.Seed Funding: Vòng đầu tư hạt giống
Tại vòng đầu tư hạt giống, startup sẽ nhận vốn từ những nhà đầu tư thiên thần.
Serie A: Vòng cấp vốn đầu tiên
Đây là vòng cấp vốn đầu tiên của nhà đầu tư mạo hiểm. Doanh nghiệp nhận được đầu tư serie A thường đã có doanh thu và bắt đầu có nhu cầu mở rộng quy mô công ty.
Serie B, Serie C
Đây là các vòng cấp vốn tiếp theo tùy vào đặc thù của từng doanh nghiệp và mô hình kinh doanh.
7. Incubator: Vườn ươm doanh nghiệp
Thuật ngữ này chỉ một tổ chức hoạt động nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, biến những ý tưởng khả thi thành sản phẩm định hình. Tổ chức này đứng ra tư vấn về pháp lý lẫn chuyên môn, cung cấp không gian làm việc để giúp startup có thể “trưởng thành” nhanh chóng, sớm đưa sản phẩm ra thị trường, tìm được khách hàng và nhà đầu tư.
8. Accelerator: Gia tốc doanh nghiệp
Chức năng hoạt động của Accelerator cũng là hỗ trợ startup giống như Incubator, tuy nhiên, thời gian sẽ chỉ diễn ra trong vài tháng, giúp startup tăng tốc phát triển, đổi mới hoặc giải quyết khó khăn tạm thời.
9. Boostraping: Tự khởi nghiệp
Đây là hình thức người khởi nghiệp tự bỏ vốn ra xây dựng và phát triển doanh nghiệp mà không cần đến nhà đầu tư. Tuy không phụ thuộc vào nhà đầu tư trong tương lai, song startup sẽ không tiếp cận được kinh nghiệm và mối quan hệ từ các nhà đầu tư.
10. Exiting: Khởi nghiệp “trưởng thành”
Tại giai đoạn này, các startup sẽ hoàn lại vốn cho nhà đầu tư theo tỷ lệ đã thỏa thuận từ trước. Có 2 cách để thực hiện: startup bán công ty và thu về một lượng tiền đủ lớn hoặc đưa công ty lên sàn chứng khoán (IPO), thu tiền trên mỗi cổ phiểu bán ra
Viết bình luận